"All hands on deck" ban đầu là mệnh lệnh trên tàu yêu cầu tất cả các thủy thủ lập tức lên tàu. Tuy nhiên, hiện nay cụm từ này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa là tất cả mọi người cùng tham gia hoạt động nào đó. Ex: I will need all hands on deck to prepare for the party. (Tôi sẽ cần tất cả mọi người chung ta chuẩn bị cho bữa tiệc.) Ý nghĩa số 124 chính là sự nảy nở, sinh sôi và phát triển, nhất quán trong các mối quan hệ xung quanh, tạo nên một cuộc sống bình yên, quy củ, nề nếp. Ý nghĩa số 124 là gì? Số 125 là gì? Con số này đem lại nhiều may mắn và sự phát triển về mặt công danh, trí tuệ cũng như tiếp thêm nhiều sức mạnh giúp con người kiểm soát và cân bằng cuộc sống. 2. Những định nghĩa của "hand on" trong tiếng Anh: hand on trong giờ Anh Hand on: đưa mang đến ai đó sản phẩm gì đó. I hand on my textbook lớn her lớn copy. I hope she can copy the time because it is almost time lớn turn her over. Bạn đang xem: Hands-on là gì Tôi đưa sách vở cho cô ấy chép. Taro là gì? Theo công ty thu mua phế liệu Việt Đức hiểu thì Taro nghĩa là việc dùng mũi khoan thép gió ( thường gọi là mũi taro) 097.15.19.789 (Mr. Phong) 0944.566.123 (Mr. Nghĩa) Email: phelieuvietduc@gmail.com Địa chỉ 2: Số 56, Đường Bùi Huy Bích, Quận Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Nội Mã HH (hay haha) là từ dùng để biểu lộ cảm xúc vui vẻ, thích thú, sảng khoái. NGOẠI NGỮ. HH có nghĩa "Hands High", dịch sang tiếng Việt là "Tay cao". Tùy vào một số trường hợp nó sẽ có cách hiểu khác nhau. Chẳng hạn như hh (hands high) cũng là một thuật ngữ dùng để đề . TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ Các bộ phận trên cơ thể danh từ tay, bàn tay người; bàn chân trước loài vật bốn chân ví dụ khác quyền hành; sự có sãn trong tay; sự nắm giữ trong tay; sự kiểm soát to have something on hand có sãn cái gì trong tay to have the situation well in hand nắm chắc được tình hình ví dụ khác sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia to have bear a hand in something có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì sự hứa hôn to give one's hand to hứa hôn với, bằng lòng lấy ai thường số nhiều công nhân, nhân công nhà máy, công trường...; thuỷ thủ all hands on deck! toàn thể thuỷ thủ lên boong! người làm một việc gì, một tay a good hand at fencing một tay đấu kiếm giỏi nguồn to hear the information from a good hand nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand nghe tin trực tiếp không qua một nguồn nào khác sự khéo léo, sự khéo tay to have a hand at pastry khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay chữ viết tay; chữ ký to write a good hand viết tốt, viết đẹp a very clear hand chữ viết rất rõ ví dụ khác kim đồng hồ long hand kim dài kim phút short hand kim ngắn kim giờ nải chuối a hand of bananas nải chuối một buộc, một nắm a hand of tobacco leaves một buộc thuốc lá một gang tay đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ phía, bên, hướng on all hands tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand ở phía tay phải ví dụ khác đánh bài sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài to take a hand at cards đánh một ván bài từ lóng tiếng vỗ tay hoan hô big hand tiếng vỗ tay vang lên sắp đến, sắp tới to receive something at somebody's hands nhận được cái gì từ tay ai giũ trách nhiệm về một việc gì nghĩa bóng tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh to win hands down thắng một cách dễ dàng to hang heavily on one's hands kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp thời gian chiếm lấy, nắm lấy cái gì hành hung không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng không nắm được, không kiểm soát được nữa ngồi khoanh tay không làm gì your letter to hand bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được trong thư thương mại động từ đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho to hand the plate round chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone chuyển trao cái gì cho ai ví dụ khác đưa tay đỡ to hand someone into out of the carriage đưa tay đỡ ai lên ra khỏi xe hàng hải cuộn buồm lại Cụm từ/thành ngữ at hand gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay at somebody's hands ở tay ai, từ tay ai to bear give, lend a hand to someone giúp đỡ ai một tay thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản

hands nghĩa là gì